VPK-7829 Bumerang
Tốc độ | 95km/h |
---|---|
Kíp chiến đấu | 3 (+9 binh sĩ) |
Loại | Xe bọc thép chở quân |
Hệ thống treo | wheeled 8×8 |
Nơi chế tạo | Nga |
Vũ khíchính | Module vũ khí theo loại |
Động cơ | turbocharged diesel 500 hp |
English version VPK-7829 Bumerang
VPK-7829 Bumerang
Tốc độ | 95km/h |
---|---|
Kíp chiến đấu | 3 (+9 binh sĩ) |
Loại | Xe bọc thép chở quân |
Hệ thống treo | wheeled 8×8 |
Nơi chế tạo | Nga |
Vũ khíchính | Module vũ khí theo loại |
Động cơ | turbocharged diesel 500 hp |
Thực đơn
VPK-7829 BumerangLiên quan
VPK-7829 BumerangTài liệu tham khảo
WikiPedia: VPK-7829 Bumerang